QKR-F E4

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4-DLAS COOL EXPRESS

Giá bán lẻ đề xuất

741.272.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4950 (KG)

Khối lượng chuyên chở1950 (KG)

Chiều dài cơ sở3360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

471.272.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-H E4

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4-DLAS COOL EXPRESS

Giá bán lẻ đề xuất

784.472.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Gross vehicle mass5,500 (Kg)

Payload2,490 (Kg)

Wheelbase3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

517.418.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

517.418.182vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE4A-DLAS COOL EXPRESS

Giá bán lẻ đề xuất

784.472.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,365 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-F E5

Xe Tải ISUZU - QKR - QLR77FE5A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

505.636.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 3,490 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU - QKR - QLR77FE5

Giá bán lẻ đề xuất

505.636.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

QKR-H E5

Xe Tải ISUZU - QKR - QMR77HE5A

Giá bán lẻ đề xuất

545.890.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 4,990 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QKR - QMR77HE5

Giá bán lẻ đề xuất

545.890.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 5,500 (Kg)

Chiều dài cơ sở 3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0